🌟 인도되다 (引渡 되다)

Động từ  

1. 사물이나 권리 등이 다른 사람에게 넘어가다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN GIAO: Đồ vật hay quyền lợi… chuyển sang người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가게가 인도되다.
    The store is delivered.
  • Google translate 계약서가 인도되다.
    Contract is delivered.
  • Google translate 문서가 인도되다.
    Documents are handed over.
  • Google translate 인질이 인도되다.
    The hostage is delivered.
  • Google translate 점포가 인도되다.
    Store delivered.
  • Google translate 납치되었던 아이가 드디어 가족의 품에 인도되었다.
    The kidnapped child has finally been brought into the arms of the family.
  • Google translate 부모에게 인도된 군인의 유품이라고는 군복과 일기장뿐이었다.
    All the remains of a soldier handed over to his parents were his uniform and diary.
  • Google translate 드디어 저 집이 우리한테 인도됐어요.
    Finally, that house has been handed over to us.
    Google translate 계약서까지 다 확인했으니 이제 누가 뭐라 해도 저 집은 우리 집이에요.
    Now that we've checked the contract, no matter what anyone says, that house is ours.

인도되다: be transferred; be delivered; be handed over,ひきわたされる【引き渡される】,être livré, être transféré,ser entregado, ser extraditado,يُسلَم إلى,шилжүүлэх, шилжүүлж өгөх, дамжуулах, дамжуулж өгөх, хүргэгдэх,được chuyển giao,ถูกส่งมอบ, ถูกมอบ, ถูกส่งต่อ, ถูกนำส่ง, ถูกโอน,dialihkan, diserahkan, ditransfer, dioperkan,передаваться,被移交,被转让,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인도되다 (인도되다) 인도되다 (인도뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인도(引渡): 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4) Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101)