🌟 인도 (引渡)

Danh từ  

1. 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨줌.

1. CHUYỂN GIAO: Sự giao lại cho người khác những thứ như là đồ vật hay quyền lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물품 인도.
    Delivery of goods.
  • Google translate 서류 인도.
    Document delivery.
  • Google translate 양육권 인도.
    Handing over custody delivery.
  • Google translate 유품 인도.
    Handover of relics.
  • Google translate 점포 인도.
    Store delivery.
  • Google translate 포로 인도.
    Extradition.
  • Google translate 인도 조건.
    Delivery conditions.
  • Google translate 인도가 되다.
    Become india.
  • Google translate 인도를 하다.
    Deliverance.
  • Google translate 그녀가 인도를 받은 유품이라고는 아들이 신던 낡은 군화 한 켤레가 전부였다.
    All she received was a pair of old military boots her son wore.
  • Google translate 나는 헤어진 남편이 키우고 있는 딸아이를 데려오기 위해 양육권 인도에 대한 소송 중이다.
    I'm in the middle of a lawsuit against the handover of custody to bring back my daughter, whom my ex-husband is raising.
  • Google translate 그는 아이를 인질로 잡아 놓고 협상을 시도하는 경찰에게 인질 인도 조건으로 일억 원을 요구했다.
    He demanded 100 million won from the police who took the child hostage and tried to negotiate.

인도: transfer; delivery; handing over,ひきわたし【引き渡し】,livraison, remise, transfert,tranferencia, entrega, cesión,تسليم,шилжүүлж өгөх, дамжуулж өгөх, хүргэж өгөх,chuyển giao,การส่งมอบ, การมอบ, การส่งต่อ, การนำส่ง, การโอน,pengalihan, penyerahan, transfer, pengoperan,передача,移交,转让,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인도 (인도)
📚 Từ phái sinh: 인도되다(引渡되다): 사물이나 권리 등이 다른 사람에게 넘어가다. 인도하다(引渡하다): 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주다.


🗣️ 인도 (引渡) @ Giải nghĩa

🗣️ 인도 (引渡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8)