🌟 하이에나 (hyena)

Danh từ  

1. 아프리카, 인도 등에서 살며 몸은 개와 비슷하고, 밤에 주로 활동하며 죽은 짐승의 고기를 먹는 동물.

1. LINH CẨU: Động vật sống ở Châu Phi, Ấn Độ,cơ thể gần giống với chó, hoạt động chủ yếu vào ban đêm và ăn thịt muông thú đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굶주린 하이에나.
    Hungry hyena.
  • Google translate 음흉한 하이에나.
    Evil hyena.
  • Google translate 하이에나 한 마리.
    One hyena.
  • Google translate 하이에나가 달려들다.
    Hyena jumps in.
  • Google translate 하이에나가 먹이를 찾다.
    Hyenas look for food.
  • Google translate 하이에나가 동물 사체의 주변으로 어슬렁거리며 다가왔다.
    The hyena came loitering around the animal carcass.
  • Google translate 하이에나는 맹수들이 사냥하여 먹고 남은 찌꺼기를 주로 처리한다.
    Hyenas mainly deal with the residue left over by predators.
  • Google translate 이렇게 해가 저물어 가는 초원에 하이에나가 모습을 드러냅니다.
    Hyenas appear on the sunset grass.
    Google translate 오, 저 갈색 동물이 바로 하이에나로군요.
    Oh, that brown animal is hyenaro.

하이에나: hyena,ハイエナ,hyène,hiena,ضبع,чөөвөр чоно,linh cẩu,หมาใน,hyena,гиена,鬣狗,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt công sở (197) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119)