🌟 인도 (引渡)

Danh từ  

1. 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨줌.

1. CHUYỂN GIAO: Sự giao lại cho người khác những thứ như là đồ vật hay quyền lợi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 물품 인도.
    Delivery of goods.
  • 서류 인도.
    Document delivery.
  • 양육권 인도.
    Handing over custody delivery.
  • 유품 인도.
    Handover of relics.
  • 점포 인도.
    Store delivery.
  • 포로 인도.
    Extradition.
  • 인도 조건.
    Delivery conditions.
  • 인도가 되다.
    Become india.
  • 인도를 하다.
    Deliverance.
  • 그녀가 인도를 받은 유품이라고는 아들이 신던 낡은 군화 한 켤레가 전부였다.
    All she received was a pair of old military boots her son wore.
  • 나는 헤어진 남편이 키우고 있는 딸아이를 데려오기 위해 양육권 인도에 대한 소송 중이다.
    I'm in the middle of a lawsuit against the handover of custody to bring back my daughter, whom my ex-husband is raising.
  • 그는 아이를 인질로 잡아 놓고 협상을 시도하는 경찰에게 인질 인도 조건으로 일억 원을 요구했다.
    He demanded 100 million won from the police who took the child hostage and tried to negotiate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인도 (인도)
📚 Từ phái sinh: 인도되다(引渡되다): 사물이나 권리 등이 다른 사람에게 넘어가다. 인도하다(引渡하다): 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨주다.


🗣️ 인도 (引渡) @ Giải nghĩa

🗣️ 인도 (引渡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52)