🌟 신성 (神聖)

Danh từ  

1. 함부로 가까이할 수 없을 만큼 귀하고 위대함.

1. SỰ THIÊNG LIÊNG, SỰ LINH THIÊNG: Sự cao quý và vĩ đại đến mức không dễ dàng đến gần được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신성이 깃들다.
    Holy spirit.
  • Google translate 신성을 경험하다.
    Experience divinity.
  • Google translate 신성을 느끼다.
    Feel the divine spirit.
  • Google translate 신성을 모독하다.
    Blasphemy deity.
  • Google translate 신성을 부여하다.
    To give a divinity to.
  • Google translate 신성을 체험하다.
    Experience divinity.
  • Google translate 인도 사람들은 소를 신성 동물로 생각해 귀하게 여긴다.
    The people of india value cattle as sacred animals.
  • Google translate 왕의 힘이 절대적이었던 옛날에는 왕의 얼굴을 똑바로 쳐다보는 행동도 신성 모독으로 여겨졌다.
    In the old days when the king's power was absolute, the act of looking straight into the king's face was also considered blasphemy.

신성: being sacred; being holy,しんせい【神聖】,divinité, (n.) sacré,santidad,شيء مقدس,тэнгэрлэг, ариун,sự thiêng liêng, sự linh thiêng,ความศักดิ์สิทธิ์, การไม่ลบหลู่, การเคารพสักการะอย่างสูง,kekeramatan, kekudusan, kesucian,божественность; священность; святость,神圣,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신성 (신성)
📚 Từ phái sinh: 신성하다(神聖하다): 함부로 가까이할 수 없을 만큼 귀하고 위대하다.

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (52) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Luật (42) Hẹn (4)