🌟 신성 (神聖)

Danh từ  

1. 함부로 가까이할 수 없을 만큼 귀하고 위대함.

1. SỰ THIÊNG LIÊNG, SỰ LINH THIÊNG: Sự cao quý và vĩ đại đến mức không dễ dàng đến gần được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 신성이 깃들다.
    Holy spirit.
  • 신성을 경험하다.
    Experience divinity.
  • 신성을 느끼다.
    Feel the divine spirit.
  • 신성을 모독하다.
    Blasphemy deity.
  • 신성을 부여하다.
    To give a divinity to.
  • 신성을 체험하다.
    Experience divinity.
  • 인도 사람들은 소를 신성 동물로 생각해 귀하게 여긴다.
    The people of india value cattle as sacred animals.
  • 왕의 힘이 절대적이었던 옛날에는 왕의 얼굴을 똑바로 쳐다보는 행동도 신성 모독으로 여겨졌다.
    In the old days when the king's power was absolute, the act of looking straight into the king's face was also considered blasphemy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신성 (신성)
📚 Từ phái sinh: 신성하다(神聖하다): 함부로 가까이할 수 없을 만큼 귀하고 위대하다.

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)