🌟 카레라이스 (←curried rice)

Danh từ  

1. 굵게 썬 고기와 감자, 양파 등의 채소를 넣고 노란 카레 가루를 섞어 되직하게 끓인 것을 밥에 얹어 먹는 인도 요리.

1. CƠM CÀ RI: Món ăn Ấn Độ với các loại rau củ như khoai tây, hành tây xắt to nấu với bột cari sền sệt rồi cho lên trên cơm ăn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 매콤한 카레라이스.
    Spicy curry rice.
  • Google translate 카레라이스가 나오다.
    Curry rice comes out.
  • Google translate 카레라이스가 맛있다.
    Curry rice is delicious.
  • Google translate 카레라이스를 먹다.
    Eat curry rice.
  • Google translate 카레라이스를 좋아하다.
    Loves curry rice.
  • Google translate 카레라이스를 주다.
    Serve curry and rice.
  • Google translate 아이들은 노란 카레라이스를 보며 입맛을 다셨다.
    The children smacked their palates watching the yellow curry rice.
  • Google translate 나는 남은 야채와 돼지고기를 넣고 카레라이스를 만들었다.
    I made curry rice with leftover vegetables and pork.
  • Google translate 딸아이는 카레라이스에서 당근을 보자 인상을 찌푸리며 골라냈다.
    When she saw the carrot in curry rice, she frowned and picked it out.
  • Google translate 오늘 급식 메뉴는 카레라이스야.
    Today's lunch menu is curry rice.
    Google translate 와, 나는 덮밥 종류는 다 맛있더라!
    Wow, i love all kinds of rice with toppings!
Từ đồng nghĩa 카레(←curry): 강황, 생강, 후추, 마늘 등을 섞어 만든 노란 빛깔의 향신료., …

카레라이스: curry rice,カレーライス,riz au curry,curry con arroz,أرز كاري,карэтэй будаа,cơm cà ri,ข้าวราดแกงกะหรี่,nasi kare,каррирайс; индийское карри; рис с карри,咖喱饭,


📚 Variant: 커리라이스

💕Start 카레라이스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149)