🌟 카레라이스 (←curried rice)
Danh từ
📚 Variant: • 커리라이스
🌷 ㅋㄹㄹㅇㅅ: Initial sound 카레라이스
-
ㅋㄹㄹㅇㅅ (
카레라이스
)
: 굵게 썬 고기와 감자, 양파 등의 채소를 넣고 노란 카레 가루를 섞어 되직하게 끓인 것을 밥에 얹어 먹는 인도 요리.
Danh từ
🌏 CƠM CÀ RI: Món ăn Ấn Độ với các loại rau củ như khoai tây, hành tây xắt to nấu với bột cari sền sệt rồi cho lên trên cơm ăn.
• Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Tôn giáo (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149)