🌟 문명국가 (文明國家)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 문명국가 (
문명국까
)
🌷 ㅁㅁㄱㄱ: Initial sound 문명국가
-
ㅁㅁㄱㄱ (
문명국가
)
: 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 국민들의 의식과 문화 수준이 높은 나라.
Danh từ
🌏 QUỐC GIA VĂN MINH: Nước phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của người dân cao. -
ㅁㅁㄱㄱ (
민물고기
)
: 바다가 아닌 강이나 호수 등에 사는 고기.
Danh từ
🌏 CÁ NƯỚC NGỌT: Cá sống ở hồ hay sông chứ không phải ở biển.
• Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tính cách (365) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98)