🌟 문명국가 (文明國家)

Danh từ  

1. 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 국민들의 의식과 문화 수준이 높은 나라.

1. QUỐC GIA VĂN MINH: Nước phát triển cao về khoa học kỹ thuật và giàu vật chất, đồng thời tiêu chuẩn văn hóa và ý thức của người dân cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고대 문명국가.
    Ancient civilized state.
  • Google translate 선진 문명국가.
    Advanced civilized country.
  • Google translate 문명국가가 되다.
    Become a civilized country.
  • Google translate 문명국가를 건설하다.
    Build a civilized country.
  • Google translate 문명국가를 이룩하다.
    Establish a civilized country.
  • Google translate 현대의 문명국가들은 높은 문화 수준과 민주주의의 발전을 이루었다.
    Modern civilized countries have achieved high cultural levels and the development of democracy.
  • Google translate 과학 기술 연구는 고대 문명국가에서 시작되어 오늘날까지 계속되고 있다.
    Scientific and technological research began in ancient civilized countries and continues to this day.
  • Google translate 중국, 이집트, 인도 등지에서는 세계의 문화 발전에 기여한 고대 문명국가가 탄생했다.
    In china, egypt, india and elsewhere, an ancient civilized state was born that contributed to the development of the world's culture.
Từ đồng nghĩa 문명국(文明國): 과학 기술이 발달하여 물질적으로 풍부하고 국민들의 의식과 문화 수준이 …

문명국가: civilized country,ぶんめいこっか【文明国家】,pays civilisé, nation civilisée,país civilizado,بلد متحضّر,соёлт улс,quốc gia văn minh,อารยประเทศ,negara beradab,цивилизованная страна,文明国家,发达国家,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 문명국가 (문명국까)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Gọi món (132) Tìm đường (20) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Gọi điện thoại (15) Du lịch (98)