🌟 이동되다 (移動 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이동되다 (
이동되다
) • 이동되다 (이동뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 이동(移動): 움직여서 옮김. 또는 움직여서 자리를 바꿈.
🗣️ 이동되다 (移動 되다) @ Giải nghĩa
- 내려지다 : 위에서 아래로 이동되다.
🌷 ㅇㄷㄷㄷ: Initial sound 이동되다
-
ㅇㄷㄷㄷ (
압도되다
)
: 상대방의 뛰어난 힘이나 능력에 눌려 꼼짝 못하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ÁP ĐẢO: Bị đè nén trở nên không thể cử động được bởi sức mạnh hay năng lực vượt trội của đối phương. -
ㅇㄷㄷㄷ (
유도되다
)
: 사람이나 물건이 일정한 방향이나 장소로 이끌어지다.
Động từ
🌏 BỊ (ĐƯỢC) DẪN DẮT, BỊ (ĐƯỢC) ĐIỀU KHIỂN: Người hay đồ vật được kéo sang hướng hay địa điểm nhất định. -
ㅇㄷㄷㄷ (
양도되다
)
: 권리나 재산, 물건 등이 남에게 넘어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN NHƯỢNG, ĐƯỢC SANG NHƯỢNG: Quyền lợi, tài sản hay đồ vật... được chuyển giao cho người khác. -
ㅇㄷㄷㄷ (
임대되다
)
: 물건이나 건물, 땅 등이 빌려지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHO THUÊ: Đồ vật, tòa nhà hay đất đai... được cho thuê. -
ㅇㄷㄷㄷ (
인도되다
)
: 사물이나 권리 등이 다른 사람에게 넘어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN GIAO: Đồ vật hay quyền lợi… chuyển sang người khác. -
ㅇㄷㄷㄷ (
이동되다
)
: 움직여서 옮겨지다. 또는 움직여서 자리가 바뀌다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DI CHUYỂN, BỊ DI CHUYỂN: Bị dịch chuyển. Hoặc thay đổi vị trí do dịch chuyển. -
ㅇㄷㄷㄷ (
인도되다
)
: 어떤 목적이나 방향으로 이끌려 지도되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DẪN DẮT, ĐƯỢC CHỈ DẪN: Được dẫn dắt chỉ đạo theo một mục đích hay phương hướng nào đó. -
ㅇㄷㄷㄷ (
오도되다
)
: 잘못된 길로 이끌리다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN SAI TRÁI, BỊ HƯỚNG ĐẠO SAI: Bị dẫn dắt theo con đường sai trái.
• Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chào hỏi (17)