🌟 이동되다 (移動 되다)

Động từ  

1. 움직여서 옮겨지다. 또는 움직여서 자리가 바뀌다.

1. ĐƯỢC DI CHUYỂN, BỊ DI CHUYỂN: Bị dịch chuyển. Hoặc thay đổi vị trí do dịch chuyển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이동된 거리.
    Moved distance.
  • 이동된 주소.
    Moved address.
  • 근무지가 이동되다.
    The workplace is moved.
  • 제품이 이동되다.
    Products are moved.
  • 빠르게 이동되다.
    Move quickly.
  • 조금씩 이동되다.
    Move little by little.
  • 천천히 이동되다.
    Move slowly.
  • 박 대리는 인사 발령으로 서울에서 부산으로 근무지가 이동되었다.
    Assistant manager park has been moved from seoul to busan due to personnel appointments.
  • 지수는 부모님과 함께 이사를 가면서 주소지가 강남구로 이동됐다.
    Jisoo moved with her parents and moved her address to gangnam-gu.
  • 짐은 거의 다 옮겨졌어요?
    Are you almost done with your luggage?
    반 정도는 이동되었고 아직 반은 그대로 남아 있어요.
    About half moved and half still remains.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이동되다 (이동되다) 이동되다 (이동뒈다)
📚 Từ phái sinh: 이동(移動): 움직여서 옮김. 또는 움직여서 자리를 바꿈.


🗣️ 이동되다 (移動 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191)