🌟 인도되다 (引渡 되다)

Động từ  

1. 사물이나 권리 등이 다른 사람에게 넘어가다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN GIAO: Đồ vật hay quyền lợi… chuyển sang người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가게가 인도되다.
    The store is delivered.
  • 계약서가 인도되다.
    Contract is delivered.
  • 문서가 인도되다.
    Documents are handed over.
  • 인질이 인도되다.
    The hostage is delivered.
  • 점포가 인도되다.
    Store delivered.
  • 납치되었던 아이가 드디어 가족의 품에 인도되었다.
    The kidnapped child has finally been brought into the arms of the family.
  • 부모에게 인도된 군인의 유품이라고는 군복과 일기장뿐이었다.
    All the remains of a soldier handed over to his parents were his uniform and diary.
  • 드디어 저 집이 우리한테 인도됐어요.
    Finally, that house has been handed over to us.
    계약서까지 다 확인했으니 이제 누가 뭐라 해도 저 집은 우리 집이에요.
    Now that we've checked the contract, no matter what anyone says, that house is ours.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인도되다 (인도되다) 인도되다 (인도뒈다)
📚 Từ phái sinh: 인도(引渡): 사물이나 권리 등을 다른 사람에게 넘겨줌.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92)