🌟 리스 (lease)
Danh từ
🌷 ㄹㅅ: Initial sound 리스
-
ㄹㅅ (
린스
)
: 샴푸로 머리를 감고 나서 헹굴 때 머릿결을 부드럽게 하고 윤기를 내기 위해 쓰는 세제. 또는 그것으로 머리를 헹구는 일.
Danh từ
🌏 DẦU XẢ, SỰ XẢ TÓC: Loại dầu được dùng khi tráng nước sau khi đã gội đầu bằng dầu gội, để làm cho tóc mềm và bóng mượt. Hoặc việc xả tóc bằng thứ đó. -
ㄹㅅ (
로서
)
: 어떤 지위나 신분, 자격을 나타내는 조사.
Trợ từ
🌏 NHƯ, VỚI TƯ CÁCH: Trợ từ thể hiện địa vị, thân phận hay tư cách nào đó. -
ㄹㅅ (
레슨
)
: 주로 음악, 무용이나 외국어 등을 개인적으로 배우는 일.
Danh từ
🌏 KHÓA HỌC RIÊNG: Việc học cá nhân các lĩnh vực chủ yếu như âm nhạc, múa hay ngoại ngữ. -
ㄹㅅ (
리스
)
: 기계, 설비, 기구 등을 장기간 임대하는 것.
Danh từ
🌏 SỰ THUÊ: Việc mượn dài hạn máy móc, thiết bị, dụng cụ... -
ㄹㅅ (
로션
)
: 피부를 부드럽고 촉촉하게 하기 위해 바르는, 걸쭉한 액체 상태의 화장품.
Danh từ
🌏 KEM DƯỠNG DA, KEM DƯỠNG ẨM, LOTION: Mĩ phẩm ở trạng thái chất lỏng đặc, xoa lên để làm mềm và ẩm da.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Dáng vẻ bề ngoài (121)