🌟 리스 (lease)

Danh từ  

1. 기계, 설비, 기구 등을 장기간 임대하는 것.

1. SỰ THUÊ: Việc mượn dài hạn máy móc, thiết bị, dụng cụ...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 리스 계약.
    Lease contract.
  • 리스 금융.
    Lease financing.
  • 리스 산업.
    Lease industry.
  • 리스 자금.
    Lease funds.
  • 리스를 사용하다.
    Use a lease.
  • 리스를 신청하다.
    Apply for a lease.
  • 축산용, 농업용 기자재 외에 축사 건축물이나 가축 등은 리스 대상에서 제외된다.
    In addition to livestock and agricultural equipment and materials, livestock buildings and livestock are excluded from the lease.
  • 리스 기간 종료 후 취득 원가의 십 퍼센트 이하로 정해진 금액을 지불하면 리스 기자재를 소유할 수 있다.
    Lease equipment and equipment may be owned at the end of the lease term by paying a fixed amount of less than 10 per cent of the acquisition cost.
  • 리스 금융에 대한 관심이 높아지고 있다지요?
    Interest in leasing finance is increasing, right?
    네. 최근 자동차나 각종 기자재 구입 시 리스 자금을 활용하는 예가 늘고 있기 때문입니다.
    Yeah. this is because more and more people are using leasing funds to buy cars and other equipment.

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132)