🌟 대관료 (貸館料)

Danh từ  

1. 경기장, 공연장, 극장, 미술관 등을 빌리는 대가로 내는 돈.

1. CHI PHÍ THUÊ CHỖ: Số tiền phải trả để thuê những nơi như sân thi đấu, sân diễn, nhà hát, viện mỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 강의실 대관료.
    Lecture room rental.
  • Google translate 하루 대관료.
    Rental per day.
  • Google translate 대관료 안내.
    Rent guidance.
  • Google translate 대관료 협의.
    Rental consultation.
  • Google translate 대관료를 받다.
    Receive a rental fee.
  • Google translate 대관료를 지불하다.
    Pay a rental fee.
  • Google translate 이 강의실은 크고 시설이 좋아서 대관료가 비싸다.
    This classroom is large and well-equipped, so the rent is expensive.
  • Google translate 이 공연장은 대관료가 싸서 빌리고자 하는 사람이 많다.
    Many people want to rent this theater because it is cheap.
  • Google translate 저희 회사 체육 대회 때에 이 경기장을 빌리고 싶은데요. 하루 대관료가 얼마예요?
    I'd like to rent this stadium for our athletic meet. how much is the rental fee per day?
    Google translate 네, 하루에 삼십만 원입니다.
    Yes, 300,000 won a day.

대관료: rental fee,かしかんりょうきん【貸館料金】,prix de location,precio de alquiler de sede, costo de alquiler de salón,رسوم استئجار مكان,түрээсийн төлбөр, түрээс,chi phí thuê chỗ,ค่าเช่า, ค่าให้ยืม,biaya penyewaan, biaya peminjaman,плата за аренду; арендная плата; аренда,使用费,租场费,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대관료 (대ː관뇨)

Start

End

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Dáng vẻ bề ngoài (121)