🌷 Initial sound: ㄷㄱㄹ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 13 ALL : 14

단거리 (短距離) : 짧은 거리. Danh từ
🌏 CỰ LI NGẮN, KHOẢNG CÁCH NGẮN: Khoảng cách ngắn.

대관령 (大關嶺) : 한국의 강원도에 있는 고개. 태백산맥을 넘는 고개의 하나로 영동과 영서 지방을 잇는 관문이다. 부근은 고랭지 농업과 목축업으로 유명하고 스키장이 많다. Danh từ
🌏 DAEGWANRYEONG; ĐÈO DAEGWAN-RYEONG: Con đèo ở tỉnh Gangwon của Hàn Quốc, là cửa nối vùng Yeongdong và Yeongseo bởi một con dốc đi qua dãy núi Taebaek. Nổi tiếng với nghề nông và chăn nuôi ở vùng đồi núi, có nhiều sân trượt tuyết.

들기름 : 들깨로 짠 기름. Danh từ
🌏 DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu được ép từ hạt vừng.

등거리 (等距離) : 같은 거리. Danh từ
🌏 CÙNG CỰ LI, CÙNG KHOẢNG CÁCH: Khoảng cách như nhau.

대관료 (貸館料) : 경기장, 공연장, 극장, 미술관 등을 빌리는 대가로 내는 돈. Danh từ
🌏 CHI PHÍ THUÊ CHỖ: Số tiền phải trả để thuê những nơi như sân thi đấu, sân diễn, nhà hát, viện mỹ thuật.

대가리 : 동물의 머리. Danh từ
🌏 ĐẦU: Đầu của động vật.

달거리 : 성숙한 여성의 자궁에서 일정한 간격을 두고 주기적으로 피가 나오는 생리적 현상. Danh từ
🌏 KINH NGUYỆT: Hiện tượng sinh lý cứ cách một khoảng thời gian nhất định lại ra máu theo chu kỳ ở tử cung của người phụ nữ trưởng thành.

덜그럭 : 크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 나는 소리. Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh phát ra do vật to và cứng chạm nhau.

뒷거래 (뒷 去來) : 다른 사람이 모르게 뒤에서 하는 떳떳하지 않은 거래. Danh từ
🌏 GIAO DỊCH NGẦM: Giao dịch không đàng hoàng được thực hiện ở sau, người khác không hay biết.

대걸레 : 긴 막대 자루가 달린 걸레. Danh từ
🌏 CÂY LAU NHÀ: Giẻ lau có gắn cán dài

달그락 : 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪칠 때 나는 소리. Phó từ
🌏 LỐC CỐC, LENG KENG, LỘP CỘP: Âm thanh tạo nên khi đồ vật nhỏ liên tục va chạm nhẹ vào nhau.

돈거래 (돈 去來) : 돈을 주고받음. Danh từ
🌏 SỰ GIAO DỊCH TIỀN TỆ: Sự trao đổi tiền.

단결력 (團結力) : 여러 사람이 한데 모여 생긴 힘. Danh từ
🌏 SỨC MẠNH ĐOÀN KẾT: Sức mạnh sinh ra khi nhiều người cùng hợp sức với nhau.

돌고래 : 작은 이빨이 있고 주둥이가 가늘고 길며 머리가 좋아 기르며 훈련을 시키기도 하는 작은 고래. Danh từ
🌏 CÁ HEO: Loài cá heo nhỏ, răng nhỏ, miệng dẹt và dài, rất thông minh có thể nuôi và huấn luyện được.


:
Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)