🌟 들기름

Danh từ  

1. 들깨로 짠 기름.

1. DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu được ép từ hạt vừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고소한 들기름.
    Savory perilla oil.
  • Google translate 들기름 냄새.
    Smell of perilla oil.
  • Google translate 들기름을 넣다.
    Add perilla oil.
  • Google translate 들기름을 짜다.
    Squeeze perilla oil.
  • Google translate 들기름을 바르다.
    Apply perilla oil.
  • Google translate 들기름으로 나물을 무치다.
    Season vegetables with perilla oil.
  • Google translate 들기름은 참기름보다 산화가 빨리 되기 때문에 들기름으로 무친 나물은 바로 먹는 것이 좋다.
    Because perilla oil oxidizes faster than sesame oil, it is better to eat vegetables seasoned with perilla oil right away.
  • Google translate 지수는 밥에 여러 가지 나물과 고추장을 넣고는 마지막으로 들기름을 뿌려 맛있게 비벼 먹었다.
    Jisoo put various vegetables and red pepper paste in the rice and finally mixed it with perilla oil.
  • Google translate 엄마, 고소한 냄새가 나요.
    Mom, i smell savory.
    Google translate 응, 들기름을 발라서 김을 재고 있단다.
    Yeah, we're measuring the steam with perilla oil.
Từ tham khảo 참기름: 참깨로 짠 기름.

들기름: perilla oil,えごまあぶら【荏胡麻油】,huile de sésame sauvage,aceite de sésamo silvestre,زيت بريلا,дилийн тос,dầu vừng, dầu mè,น้ำมันงาเจียง, น้ำมันงาม่อน,minyak perilla,масло из семян периллы,苏子油,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들기름 (들기름)

🗣️ 들기름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28)