🌟 들기름

Danh từ  

1. 들깨로 짠 기름.

1. DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu được ép từ hạt vừng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고소한 들기름.
    Savory perilla oil.
  • 들기름 냄새.
    Smell of perilla oil.
  • 들기름을 넣다.
    Add perilla oil.
  • 들기름을 짜다.
    Squeeze perilla oil.
  • 들기름을 바르다.
    Apply perilla oil.
  • 들기름으로 나물을 무치다.
    Season vegetables with perilla oil.
  • 들기름은 참기름보다 산화가 빨리 되기 때문에 들기름으로 무친 나물은 바로 먹는 것이 좋다.
    Because perilla oil oxidizes faster than sesame oil, it is better to eat vegetables seasoned with perilla oil right away.
  • 지수는 밥에 여러 가지 나물과 고추장을 넣고는 마지막으로 들기름을 뿌려 맛있게 비벼 먹었다.
    Jisoo put various vegetables and red pepper paste in the rice and finally mixed it with perilla oil.
  • 엄마, 고소한 냄새가 나요.
    Mom, i smell savory.
    응, 들기름을 발라서 김을 재고 있단다.
    Yeah, we're measuring the steam with perilla oil.
Từ tham khảo 참기름: 참깨로 짠 기름.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 들기름 (들기름)

🗣️ 들기름 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Chào hỏi (17) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chính trị (149) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)