ㅊㄱㄹ (
최고령
)
: 어떤 모임이나 집단에서 가장 많은 나이.
☆
Danh từ
🌏 CAO TUỔI NHẤT, LỚN TUỔI NHẤT: Tuổi cao nhất trong nhóm hay tập thể nào đó.
ㅊㄱㄹ (
찰그랑
)
: 작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XỦNG XẺNG, LOONG COONG, RỦNG RẺNG, XỦNG XOẢNG: Tiếng mà những thứ như miếng kim loại nhỏ và mỏng rơi xuống hay va chạm nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh đó.
ㅊㄱㄹ (
책거리
)
: 책 한 권을 다 공부하고 난 뒤에 이를 기념하는 일.
Danh từ
🌏 CHAEKKEORI; VIỆC ĂN KHAO HỌC XONG MỘT CUỐN SÁCH: Việc học sinh học hết một cuốn sách sau đó kỉ niệm điều này.
ㅊㄱㄹ (
찬거리
)
: 반찬을 만드는 재료.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU LÀM MÓN ĂN: Nguyên liệu làm món ăn.