🌷 Initial sound: ㅊㄱㄹ
☆ CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 5
•
참기름
:
참깨로 짠 기름.
☆☆
Danh từ
🌏 DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu ép từ hạt vừng (mè).
•
최고령
(最高齡)
:
어떤 모임이나 집단에서 가장 많은 나이.
☆
Danh từ
🌏 CAO TUỔI NHẤT, LỚN TUỔI NHẤT: Tuổi cao nhất trong nhóm hay tập thể nào đó.
•
찰그랑
:
작고 얇은 쇠붙이 등이 가볍게 떨어지거나 맞부딪쳐 울리는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 XỦNG XẺNG, LOONG COONG, RỦNG RẺNG, XỦNG XOẢNG: Tiếng mà những thứ như miếng kim loại nhỏ và mỏng rơi xuống hay va chạm nhẹ nhàng phát ra. Hoặc hình ảnh đó.
•
책거리
(冊 거리)
:
책 한 권을 다 공부하고 난 뒤에 이를 기념하는 일.
Danh từ
🌏 CHAEKKEORI; VIỆC ĂN KHAO HỌC XONG MỘT CUỐN SÁCH: Việc học sinh học hết một cuốn sách sau đó kỉ niệm điều này.
•
찬거리
(饌 거리)
:
반찬을 만드는 재료.
Danh từ
🌏 NGUYÊN LIỆU LÀM MÓN ĂN: Nguyên liệu làm món ăn.
• Đời sống học đường (208) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xin lỗi (7) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa đại chúng (52)