🌟 명란 (明卵)

Danh từ  

1. 명태의 알.

1. TRỨNG CÁ PÔ-LẮC: Trứng của cá pô-lắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명란 구이.
    Roasted pollack.
  • Google translate 명란을 구입하다.
    Buy pollack roe.
  • Google translate 명란을 무치다.
    Season pollack roe.
  • Google translate 명란으로 간을 하다.
    Season with pollack.
  • Google translate 어머니는 명란에 소금, 참기름, 깨, 고춧가루를 버무려 명란젓을 만드셨다.
    Mother mixed pollack with salt, sesame oil, sesame and chili powder to make salted pollack roe.
  • Google translate 네가 아프다고 해서 명란을 넣고 죽을 만들어 왔어. 좀 먹어 봐.
    I've been making porridge with pollack because you said you were sick. try some.
    Google translate 고마워, 잘 먹을게.
    Thank you, i'll enjoy it.

명란: pollack roe,たらこ【たら子】,,hueva del abadejo,بيض البولاك,мёнтэ загасны түрс,trứng cá pô-lắc,ไข่ปลามยองแท,telur pollack,,明太鱼籽,

2. 명태의 알을 소금에 짜게 절인 후 발효시켜서 만든 음식.

2. MẮM TRỨNG CÁ PÔ-LẮC: Món ăn làm bằng cách muối mặn trứng cá pô-lắc và ủ cho lên men.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 명란을 넣다.
    Add pollack.
  • Google translate 명란을 담그다.
    Dip pollack.
  • Google translate 명란을 먹다.
    Eat pollack roe.
  • Google translate 명란을 사다.
    Buy pollack.
  • Google translate 빨갛고 속이 꽉 차 보이는 명란은 보기만 해도 입에 침이 고였다.
    The sight of the red and full-looking pollack made my mouth water.
  • Google translate 반찬으로 나온 짭짤한 명란이 입맛을 돋워 밥 한 공기를 뚝딱 해치웠다.
    Salty pollack, served as a side dish, whetted his appetite and wiped out a bowl of rice.
  • Google translate 어머니는 계란찜에 소금 대신 명란으로 간을 하셨다.
    Mother seasoned steamed eggs with pollack instead of salt.
  • Google translate 혹시 추천해 줄 만한 파스타가 있나요?
    Do you have any pasta recommendations?
    Google translate 이 파스타는 어떠세요? 명란이 들어간 저희 가게만의 대표 메뉴랍니다.
    How about this pasta? it's our signature menu with pollack roe.
Từ đồng nghĩa 명란젓(明卵젓): 명태의 알을 소금에 짜게 절인 후 발효시켜서 만든 음식.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 명란 (명난)

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Biểu diễn và thưởng thức (8)