🌟 대가리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대가리 (
대가리
)
🗣️ 대가리 @ Ví dụ cụ thể
- 오냐. 대가리 껍질은 벗기고 꼬리는 따 버리거라. [콩나물]
- 민준이도 이제 꽤 대가리가 굵어서 제법 어른 행세를 한다. [대가리(가) 굵다]
- 응, 대가리 굵은 녀석을 혼낼 수도 없고 걱정이야. [대가리(가) 굵다]
- 동생은 이제 대가리가 컸다고 부모님에게 대들기 시작했다. [대가리(가) 크다]
- 대가리 큰 녀석들을 상대하려니 여간 힘든 게 아니야. [대가리(가) 크다]
- 나는 이리저리 대가리를 굴리며 일을 쉽게 끝낼 방법을 찾았다. [대가리(를) 굴리다]
- 지금 열심히 대가리 굴리고 있으니까 조용히 좀 해 봐. [대가리(를) 굴리다]
- 북어 대가리. [북어 (北魚)]
- 나는 북어 대가리를 넣어 국물이 우러나도록 끓인 국을 먹었다. [북어 (北魚)]
🌷 ㄷㄱㄹ: Initial sound 대가리
-
ㄷㄱㄹ (
단거리
)
: 짧은 거리.
☆
Danh từ
🌏 CỰ LI NGẮN, KHOẢNG CÁCH NGẮN: Khoảng cách ngắn. -
ㄷㄱㄹ (
대관령
)
: 한국의 강원도에 있는 고개. 태백산맥을 넘는 고개의 하나로 영동과 영서 지방을 잇는 관문이다. 부근은 고랭지 농업과 목축업으로 유명하고 스키장이 많다.
Danh từ
🌏 DAEGWANRYEONG; ĐÈO DAEGWAN-RYEONG: Con đèo ở tỉnh Gangwon của Hàn Quốc, là cửa nối vùng Yeongdong và Yeongseo bởi một con dốc đi qua dãy núi Taebaek. Nổi tiếng với nghề nông và chăn nuôi ở vùng đồi núi, có nhiều sân trượt tuyết. -
ㄷㄱㄹ (
들기름
)
: 들깨로 짠 기름.
Danh từ
🌏 DẦU VỪNG, DẦU MÈ: Dầu được ép từ hạt vừng. -
ㄷㄱㄹ (
등거리
)
: 같은 거리.
Danh từ
🌏 CÙNG CỰ LI, CÙNG KHOẢNG CÁCH: Khoảng cách như nhau. -
ㄷㄱㄹ (
대관료
)
: 경기장, 공연장, 극장, 미술관 등을 빌리는 대가로 내는 돈.
Danh từ
🌏 CHI PHÍ THUÊ CHỖ: Số tiền phải trả để thuê những nơi như sân thi đấu, sân diễn, nhà hát, viện mỹ thuật. -
ㄷㄱㄹ (
대가리
)
: 동물의 머리.
Danh từ
🌏 ĐẦU: Đầu của động vật. -
ㄷㄱㄹ (
달거리
)
: 성숙한 여성의 자궁에서 일정한 간격을 두고 주기적으로 피가 나오는 생리적 현상.
Danh từ
🌏 KINH NGUYỆT: Hiện tượng sinh lý cứ cách một khoảng thời gian nhất định lại ra máu theo chu kỳ ở tử cung của người phụ nữ trưởng thành. -
ㄷㄱㄹ (
덜그럭
)
: 크고 단단한 물건이 서로 부딪치면서 나는 소리.
Phó từ
🌏 LÁCH CÁCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh phát ra do vật to và cứng chạm nhau. -
ㄷㄱㄹ (
뒷거래
)
: 다른 사람이 모르게 뒤에서 하는 떳떳하지 않은 거래.
Danh từ
🌏 GIAO DỊCH NGẦM: Giao dịch không đàng hoàng được thực hiện ở sau, người khác không hay biết. -
ㄷㄱㄹ (
대걸레
)
: 긴 막대 자루가 달린 걸레.
Danh từ
🌏 CÂY LAU NHÀ: Giẻ lau có gắn cán dài -
ㄷㄱㄹ (
달그락
)
: 작은 물건이 서로 가볍게 계속 부딪칠 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 LỐC CỐC, LENG KENG, LỘP CỘP: Âm thanh tạo nên khi đồ vật nhỏ liên tục va chạm nhẹ vào nhau. -
ㄷㄱㄹ (
돈거래
)
: 돈을 주고받음.
Danh từ
🌏 SỰ GIAO DỊCH TIỀN TỆ: Sự trao đổi tiền. -
ㄷㄱㄹ (
단결력
)
: 여러 사람이 한데 모여 생긴 힘.
Danh từ
🌏 SỨC MẠNH ĐOÀN KẾT: Sức mạnh sinh ra khi nhiều người cùng hợp sức với nhau. -
ㄷㄱㄹ (
돌고래
)
: 작은 이빨이 있고 주둥이가 가늘고 길며 머리가 좋아 기르며 훈련을 시키기도 하는 작은 고래.
Danh từ
🌏 CÁ HEO: Loài cá heo nhỏ, răng nhỏ, miệng dẹt và dài, rất thông minh có thể nuôi và huấn luyện được.
• Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)