🌟 전세기 (專貰機)

Danh từ  

1. 돈을 내고 빌려 쓰는 비행기.

1. MÁY BAY THUÊ: Máy bay mà mình trả tiền và thuê để dùng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전세기 운항.
    Charter flight.
  • Google translate 전세기 편.
    Chartered flight.
  • Google translate 전세기를 띄우다.
    Fly a chartered plane.
  • Google translate 전세기를 사용하다.
    Use charter flight.
  • Google translate 전세기를 타다.
    Take a chartered plane.
  • Google translate 우리는 외국의 중요한 손님이 편하게 오실 수 있도록 전세기를 띄웠다.
    We flew a chartered plane for the convenience of important foreign guests.
  • Google translate 전세기는 요금이 비싸기 때문에 일반 사람들은 잘 이용하지 않고 돈이 많은 사람들이 주로 이용한다.
    The charter flights are expensive, so the average person does not use them well and the rich usually use them.
  • Google translate 목적지까지 가는 항공편이 없어서 어떡하지?
    What should i do because there are no flights to my destination?
    Google translate 초청해 주신 쪽에서 특별히 전세기를 마련해 주신다고 합니다.
    The invited party will arrange a special charter flight.

전세기: chartered plane,チャーターびん【チャーター便】,charter, avion affrété,vuelo chárter,طائرة مؤجرة,түрээсийн онгоц,máy bay thuê,เครื่องบินเช่ายืม,pesawat sewaan, pesawat carteran,,包机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전세기 (전세기)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Xem phim (105) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47)