🌟 장시간 (長時間)

  Danh từ  

1. 오랜 시간.

1. THỜI GIAN DÀI: Thời gian dài

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 장시간 노동.
    Long hours of labor.
  • Google translate 장시간 운전.
    Long drive.
  • Google translate 장시간 토론.
    A lengthy discussion.
  • Google translate 장시간 회의.
    Long-term meetings.
  • Google translate 장시간이 걸리다.
    It takes a long time.
  • Google translate 장시간을 보내다.
    Spend a long time.
  • Google translate 서울에서 부산까지 장시간 운전을 했더니 나는 어깨가 아팠다.
    I had a sore shoulder after driving from seoul to busan for a long time.
  • Google translate 사무직인 지수는 아침부터 퇴근할 때까지 장시간 앉아 있는다.
    Office worker ji-su sits for a long time from morning until she leaves work.
  • Google translate 오후부터 저녁까지 장시간 회의를 했지만 아무런 결론도 나지 않았다.
    We had a long meeting from afternoon to evening, but no conclusion was reached.
  • Google translate 하루 종일 걸어 다녔더니 다리에 힘이 없어.
    I've been walking around all day and my legs are weak.
    Google translate 장시간 걷는다고 운동이 되는 건 아니야.
    Long walks don't make you exercise.
Từ tham khảo 단시간(短時間): 짧은 시간.

장시간: long hours,ちょうじかん【長時間】,(n.) longtemps, longues heures,largo tiempo,وقت طويل,олон цаг, удаан,thời gian dài,เวลานาน,waktu lama/panjang,,长时间,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장시간 (장시간)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 장시간 (長時間) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138)