🌟 비행하다 (飛行 하다)

Động từ  

1. 하늘을 날아가거나 날아다니다.

1. BAY: Bay đi hay bay lượn trên bầu trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비행하는 물체.
    Flying object.
  • Google translate 비행기가 비행하다.
    The plane flies.
  • Google translate 헬리콥터가 비행하다.
    Helicopter flies.
  • Google translate 하늘을 비행하다.
    Fly in the sky.
  • Google translate 상공에서 비행하다.
    Fly in the air.
  • Google translate 낮게 비행하다.
    Fly low.
  • Google translate 빠르게 비행하다.
    Fly fast.
  • Google translate 새가 낮게 비행하며 먹이를 찾았다.
    The bird flew low and found its prey.
  • Google translate 어제 하늘을 비행하던 정찰기가 추락하는 사고가 있었다.
    Yesterday there was an accident in which a reconnaissance plane flying in the sky crashed.
  • Google translate 아이는 하늘 높이 비행하는 비행기를 한참이나 신기한 듯이 쳐다보았다.
    The child stared at the plane flying high in the sky with great wonder.
  • Google translate 장시간 비행기 타고 오느라 고생했어.
    You've had a hard time flying here for a long time.
    Google translate 아냐, 비행하는 동안 영화도 보고 재밌게 왔어.
    No, i watched a movie during the flight and had fun.

비행하다: make a flight; fly,ひこうする【飛行する】,voler,volar,يطير,нисэх, хөөрөх,bay,บิน, โบยบิน,terbang,летать,飞行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 비행하다 (비행하다)
📚 Từ phái sinh: 비행(飛行): 하늘을 날아가거나 날아다님.

🗣️ 비행하다 (飛行 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Triết học, luân lí (86) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chào hỏi (17)