🌟 비행하다 (飛行 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 비행하다 (
비행하다
)
📚 Từ phái sinh: • 비행(飛行): 하늘을 날아가거나 날아다님.
🗣️ 비행하다 (飛行 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 본궤도로 비행하다. [본궤도 (本軌道)]
- 영공을 비행하다. [영공 (領空)]
- 상공을 비행하다. [상공 (上空)]
- 솔개가 비행하다. [솔개]
- 성층권을 비행하다. [성층권 (成層圈)]
- 훌훌 비행하다. [훌훌]
- 저공으로 비행하다. [저공 (低空)]
- 하늘을 비행하다. [하늘]
- 고공으로 비행하다. [고공 (高空)]
🌷 ㅂㅎㅎㄷ: Initial sound 비행하다
-
ㅂㅎㅎㄷ (
번화하다
)
: 상업 활동이 활발하고 화려하다.
☆☆
Tính từ
🌏 SẦM UẤT, NHỘN NHỊP: Hoạt động thương mại nhộn nhịp và sầm uất.
• Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chào hỏi (17)