🌟 진국 (津 국)

Danh từ  

1. 오랫동안 푹 고아서 진하게 우린 국물.

1. NƯỚC CANH ĐẶC: Nước canh được nấu trong thời gian lâu và cô lại một cách đậm đặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사골 진국.
    Bone soup.
  • Google translate 진국이 되다.
    Become a true state.
  • Google translate 진국을 끓이다.
    Boil the soup.
  • Google translate 진국을 마시다.
    Drink jinguk.
  • Google translate 진국을 만들다.
    Form a true state.
  • Google translate 지수는 사골을 가마솥에 장시간 동안 끓여서 진국을 만들었다.
    Jisoo boiled the beef bone in a cauldron for a long time to make jinguk.
  • Google translate 우리 동네의 삼계탕 집은 약재를 넣어 우린 진국으로 유명했다.
    Samgyetang house in my neighborhood was famous for its medicinal herbs.
  • Google translate 여보, 사골 국물이 오래 끓였더니 진국이 되었어요.
    Honey, the beef bone soup has been boiling for a long time and it's become a real soup.
    Google translate 아주 좋아요. 잘 먹을게요.
    Very good. thank you for the food.

진국: rich broth,こいスープ【濃いスープ】,potage épais,caldo concentrado, caldo espeso,مرق كثيف,өтгөрүүлсэн шөл,nước canh đặc,น้ำซุปข้น,kaldu,наваристый бульон; густой бульон,浓汤,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진국 (진국) 진국이 (진구기) 진국도 (진국또) 진국만 (진궁만)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả vị trí (70) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (23) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59)