🌟 실외 (室外)

  Danh từ  

1. 방이나 건물 등의 밖.

1. BÊN NGOÀI: Phía ngoài của căn phòng hoặc tòa nhà v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실외 경기.
    Outdoor games.
  • Google translate 실외 공간.
    Outdoor space.
  • Google translate 실외 공기.
    Outdoor air.
  • Google translate 실외 놀이.
    Outdoor play.
  • Google translate 실외 온천.
    Outdoor hot springs.
  • Google translate 실외 운동.
    Outdoor exercise.
  • Google translate 실외 활동.
    Outdoor activity.
  • Google translate 실외로 나가다.
    Go outdoors.
  • Google translate 아이들은 햇살이 가득한 실외에서 공놀이를 하였다.
    The children played ball outside, full of sunlight.
  • Google translate 유민이는 실외 온천에서 눈을 맞으며 온천욕을 하였다.
    Yu-min took a bath in the outdoor hot spring, getting caught in the snow.
  • Google translate 장시간 실외에서 활동을 할 때는 자외선 차단제를 바르는 것이 좋다.
    It is advisable to apply sunscreen for prolonged outdoor activities.
  • Google translate 계속 방 안에 있으니까 답답하네.
    It's frustrating to be in the room all the time.
    Google translate 그럼 잠깐 실외로 바람을 쐬러 나갈까?
    So, let's go outside for a little bit?
Từ trái nghĩa 실내(室內): 방이나 건물 등의 안.

실외: outside of a building,しつがい【室外】,extérieur, dehors,exterior de habitación,خارج مبنى,тасалгааны гадна,bên ngoài,กลางแจ้ง, นอกห้อง, นอกอาคาร,luar ruangan,снаружи; вне помещения,室外,户外,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실외 (시뢰) 실외 (시뤠)
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thể thao  

🗣️ 실외 (室外) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)