🌟 전성기 (全盛期)

  Danh từ  

1. 힘이나 세력 등이 한창 왕성한 시기.

1. THỜI KÌ ĐỈNH CAO, THỜI KÌ VÀNG SON, THỜI KÌ HUY HOÀNG: Thời kì sức mạnh hay thế lực… hưng thịnh ở mức đỉnh điểm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전성기가 끝나다.
    The heyday is over.
  • Google translate 전성기가 지나다.
    Pass one's prime.
  • Google translate 전성기를 구가하다.
    Enjoy one's heyday.
  • Google translate 전성기를 누리다.
    Enjoy one's heyday.
  • Google translate 전성기를 맞다.
    Be in the prime of life.
  • Google translate 나는 한참 최고의 선수로서 명망을 누리던 전성기 때를 추억했다.
    I recalled the days of my heyday when i enjoyed fame as the best player.
  • Google translate 불교가 세력이 커져 전성기를 맞게 되면서 당시 거의 모든 사람들이 불교를 믿게 되었다.
    Almost everyone came to believe in buddhism at that time as it grew in power and reached its heyday.
  • Google translate 요즘 지수 일이 그렇게 잘 풀린다며?
    I hear things are going so well these days.
    Google translate 응, 오죽하면 사람들이 지금이 지수의 전성기라고 하겠어.
    Yes, people would say that this is the best time of the index.

전성기: prime years,ぜんせいき【全盛期】,âge d'or, période de grande prospérité,periodo de plena prosperidad,فترة ازدهار,мандан бадрах үе,thời kì đỉnh cao, thời kì vàng son, thời kì huy hoàng,ยุคทอง, ช่วงเฟื่องฟู, ช่วงเต็มที่, ช่วงเต็มวัย,masa kejayaan, masa keemasan,,全盛期,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전성기 (전성기)
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 전성기 (全盛期) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52)