🌟 뜨끔거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔거리다 (
뜨끔거리다
)
🌷 ㄸㄲㄱㄹㄷ: Initial sound 뜨끔거리다
-
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
따끔거리다
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄱㄹㄷ (
뜨끔거리다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, ĐAU BUỐT: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tìm đường (20)