🌷 Initial sound: ㄸㄲㄱㄹㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2

따끔거리다 : 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다. Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát.

뜨끔거리다 : 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다. Động từ
🌏 ĐAU RÁT, ĐAU BUỐT: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.


:
Thể thao (88) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Gọi món (132) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4)