🌷 Initial sound: ㄸㄲㄱㄹㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 2 ALL : 2
•
따끔거리다
:
따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát.
•
뜨끔거리다
:
불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, ĐAU BUỐT: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110)