🌟 뜨끔대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔대다 (
뜨끔대다
)
🌷 ㄸㄲㄷㄷ: Initial sound 뜨끔대다
-
ㄸㄲㄷㄷ (
따끔대다
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄷㄷ (
뜨끔대다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, BỎNG RÁT, NHỨC NHỐI: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Thể thao (88) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Lịch sử (92) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)