🌟 뜨끔대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔대다 (
뜨끔대다
)
🌷 ㄸㄲㄷㄷ: Initial sound 뜨끔대다
-
ㄸㄲㄷㄷ (
따끔대다
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄷㄷ (
뜨끔대다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, BỎNG RÁT, NHỨC NHỐI: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92)