🌟 전세 (傳貰)

☆☆   Danh từ  

1. 건물을 가지고 있는 사람에게 정해진 기간 동안 일정한 금액을 맡겨 놓고 그 건물을 빌려 쓰는 일. 또는 그 돈.

1. JEONSAE; VIỆC THUÊ NHÀ KIỂU JEONSAE, TIỀN THUÊ JEONSAE: Việc giao cho chủ nhà một số tiền nhất định để thuê căn nhà hay phòng bằng số tiền lãi đó. Hoặc số tiền như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전세 계약.
    Jeonse contract.
  • Google translate 전세 보증금.
    Jeonse deposit.
  • Google translate 전세가 오르다.
    The tide goes up.
  • Google translate 전세를 내다.
    Pay the rent.
  • Google translate 전세를 들다.
    Jeonse.
  • Google translate 우리 동네는 인구에 비해 주택 수가 많은 편이라 전세 가격이 싸다.
    Our neighborhood has a large number of houses compared to the population, so the rent is cheap.
  • Google translate 일단은 월세로 계약하고 나중에 돈이 좀 생기면 전세로 바꿀 생각이다.
    For now, i'm thinking of signing a monthly rent contract and changing it to a lease when i get some money later.
  • Google translate 이 부근에 지하철역이 생기고 나서 전세 금액이 많이 올랐네.
    After the subway station was built around here, the rent has gone up a lot.
    Google translate 응. 교통이 편해져서 직장인들이 방을 구하려고 몰리나 봐.
    Yeah. i guess the traffic is getting easier and office workers are rushing to find a room.
Từ tham khảo 월세(月貰): 다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈., 다달이 돈을 내고 빌린…

전세: jeonse,チョンセ【傳貰】,jeonse (location sur dépôt et valable deux ans),,إيداع مبلغٍ من المال كضمان,барьцаат түрээс,Jeonsae; việc thuê nhà kiểu Jeonsae, tiền thuê jeonsae,ชอนเซ,penyewaan rumah, penyewaan gedung, peminjaman rumah, peminjaman gedung, uang sewa rumah, uang sewa gedung,,全租,传贳,全租式,

2. 건물을 가지고 있는 사람에게 정해진 기간 동안 일정한 금액을 맡겨 놓고 빌려 쓰는 방.

2. JEONSAE; NHÀ (PHÒNG) CHO THUÊ KIỂU JEONSAE: Căn nhà hay căn phòng thuê bằng tiền lãi có được từ số tiền nhất định đã giao cho chủ nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전세를 구하다.
    Save the world of war.
  • Google translate 전세를 살다.
    Live in a lease.
  • Google translate 전세를 얻다.
    Get a lease.
  • Google translate 전세에 살다.
    Live in a warlike world.
  • Google translate 나는 집이 시골이라 대학생 때 전세를 구해 자취를 했다.
    I lived alone when i was in college because i was in the country.
  • Google translate 전세를 살다 보면 내 집이 아니다 보니 벽에 못질을 하기도 조심스럽다.
    Living in a war zone, you're careful to nail the wall because it's not your home.
  • Google translate 결혼해서 살 집은 구했어?
    Did you get a house to live in?
    Google translate 응. 집을 사기엔 돈이 좀 모자라서 전세를 얻었어.
    Yeah. i didn't have enough money to buy a house, so i got a lease.
Từ tham khảo 월세(月貰): 다달이 집이나 방을 빌려 쓰는 것. 또는 그 돈., 다달이 돈을 내고 빌린…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전세 (전세)
📚 thể loại: Hình thái cư trú   Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 전세 (傳貰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chính trị (149) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11)