🌟 타협점 (妥協點)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타협점 (
타ː협쩜
)
🌷 ㅌㅎㅈ: Initial sound 타협점
-
ㅌㅎㅈ (
타협점
)
: 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논할 수 있는 점.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THỎA HIỆP: Điểm có thể thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP, MANG TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7)