🌟 통합적 (統合的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통합적 (
통ː합쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 통합(統合): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
🌷 ㅌㅎㅈ: Initial sound 통합적
-
ㅌㅎㅈ (
타협점
)
: 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논할 수 있는 점.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THỎA HIỆP: Điểm có thể thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP, MANG TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một.
• Luật (42) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)