🌟 통합적 (統合的)

Định từ  

1. 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는.

1. MANG TÍNH TỔNG HỢP, MANG TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통합적 관점.
    An integrated perspective.
  • Google translate 통합적 기능.
    Integrated functions.
  • Google translate 통합적 사고.
    Integrated thinking.
  • Google translate 통합적 운영.
    Integrated operation.
  • Google translate 통합적 제도.
    Integrated system.
  • Google translate 우리는 결과들의 통합적 분석을 통해 새로운 이론을 내놓았다.
    We came up with a new theory through an integrated analysis of the results.
  • Google translate 이제 이 방법을 통한 문화 시설의 통합적 운영 방안을 살펴보자.
    Let's now look at the integrated operation of cultural facilities through this method.
  • Google translate 그는 역사, 문화, 예술 등 여러 영역을 넘나드는 통합적 문제의식을 보여 주었다.
    He showed an integrated sense of problem across various fields, including history, culture, and art.

통합적: integrating; consolidating,とうごうてき【統合的】,(dét.) intégrant,integral,تَكامُلي، اِنْدِمَاجي، اِتّحادي,нэгдсэн, нэгтгэсэн,mang tính tổng hợp, mang tính tổng thể,ที่ผสมผสาน, แบบรวมกลุ่ม, โดยรวม,bersatu, berintegrasi, bermerger, berkombinasi,объединённый; комбинированный; интегрированный,联合的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통합적 (통ː합쩍)
📚 Từ phái sinh: 통합(統合): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Giáo dục (151) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)