🌟 통합적 (統合的)

Danh từ  

1. 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는 것.

1. TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통합적인 분석.
    Integrated analysis.
  • Google translate 통합적인 상황.
    An integrated situation.
  • Google translate 통합적인 연구.
    An integrated study.
  • Google translate 통합적으로 설명하다.
    Explain collectively.
  • Google translate 통합적으로 운영하다.
    Operate in an integrated manner.
  • Google translate 민준이는 배운 내용을 통합적으로 이해하는 능력이 뛰어나다.
    Min-jun has excellent ability to understand what he has learned in a unified way.
  • Google translate 그들이 했던 개혁의 방향은 통합적인 관점에서 조망하여 결정된 것이었다.
    The direction of the reforms they had made was determined from an integrated perspective.
  • Google translate 그가 여러 개의 증거를 모아 통합적으로 생각하자 사건의 실마리가 보이는 듯했다.
    When he gathered several pieces of evidence together and thought integratedly, the thread of the case seemed to be in sight.

통합적: being integrating; being consolidated,とうごうてき【統合的】,(n.) intégrant,integral,تَكامُل، اِنْدِمَاج، اِتّحاد,нэгдсэн, нэгтгэсэн,tính tổng hợp, tính tổng thể,ที่ผสมผสาน, แบบรวมกลุ่ม, โดยรวม,bersatu, berintegrasi, bermerger, berkombinasi,объединённый; интегрированный,联合的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통합적 (통ː합쩍)
📚 Từ phái sinh: 통합(統合): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Vấn đề môi trường (226) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70)