🌟 통합적 (統合的)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통합적 (
통ː합쩍
)
📚 Từ phái sinh: • 통합(統合): 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합침.
🌷 ㅌㅎㅈ: Initial sound 통합적
-
ㅌㅎㅈ (
타협점
)
: 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논할 수 있는 점.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THỎA HIỆP: Điểm có thể thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP, MANG TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một.
• Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tôn giáo (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Việc nhà (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70)