🌟 타협점 (妥協點)

Danh từ  

1. 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논할 수 있는 점.

1. ĐIỂM THỎA HIỆP: Điểm có thể thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구체적 타협점.
    Specific compromise.
  • 원활한 타협점.
    A smooth compromise.
  • 타협점을 모색하다.
    Seek a compromise.
  • 타협점을 발견하다.
    Find a compromise.
  • 타협점을 찾다.
    Find a compromise.
  • 타협점에 근접하다.
    Close to a compromise.
  • 타협점에 도달하다.
    Reach a compromise.
  • 나는 집주인과 전세 계약을 하면서 최선의 타협점을 찾았다.
    I found the best compromise by signing a charter contract with the landlord.
  • 이사회는 정리 해고 인원수에 대한 현실적인 타협점을 모색 중이다.
    The board of directors is seeking a realistic compromise on the number of layoffs.
  • 이번 노사 협의는 어떻게 되었습니까?
    What happened to this labor-management agreement?
    서로 입장 차를 좁히지 않아 타협점을 찾는 데 실패했습니다.
    We failed to reach a compromise because we didn't narrow our differences.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타협점 (타ː협쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124)