🌟 타협점 (妥協點)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타협점 (
타ː협쩜
)
🌷 ㅌㅎㅈ: Initial sound 타협점
-
ㅌㅎㅈ (
타협점
)
: 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논할 수 있는 점.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THỎA HIỆP: Điểm có thể thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP, MANG TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chính trị (149) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Tôn giáo (43) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)