🌟 타협점 (妥協點)

Danh từ  

1. 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논할 수 있는 점.

1. ĐIỂM THỎA HIỆP: Điểm có thể thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구체적 타협점.
    Specific compromise.
  • Google translate 원활한 타협점.
    A smooth compromise.
  • Google translate 타협점을 모색하다.
    Seek a compromise.
  • Google translate 타협점을 발견하다.
    Find a compromise.
  • Google translate 타협점을 찾다.
    Find a compromise.
  • Google translate 타협점에 근접하다.
    Close to a compromise.
  • Google translate 타협점에 도달하다.
    Reach a compromise.
  • Google translate 나는 집주인과 전세 계약을 하면서 최선의 타협점을 찾았다.
    I found the best compromise by signing a charter contract with the landlord.
  • Google translate 이사회는 정리 해고 인원수에 대한 현실적인 타협점을 모색 중이다.
    The board of directors is seeking a realistic compromise on the number of layoffs.
  • Google translate 이번 노사 협의는 어떻게 되었습니까?
    What happened to this labor-management agreement?
    Google translate 서로 입장 차를 좁히지 않아 타협점을 찾는 데 실패했습니다.
    We failed to reach a compromise because we didn't narrow our differences.

타협점: a point of compromise,だきょうてん【妥協点】,point de compromis, terrain d'entente,punto de conciliación,نقطة تسوية، نقطة توفيق,тохиролцоо, зөвшилцөл,điểm thỏa hiệp,ข้อเจรจาตกลง, ข้อตกลงยินยอม, ข้อยอมรับร่วมกัน, ข้อเจรจาปรองดอง,titik temu,,妥协点,折中点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 타협점 (타ː협쩜)

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91)