🌟 타협점 (妥協點)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 타협점 (
타ː협쩜
)
🌷 ㅌㅎㅈ: Initial sound 타협점
-
ㅌㅎㅈ (
타협점
)
: 어떤 일을 서로 양보하는 마음으로 의논할 수 있는 점.
Danh từ
🌏 ĐIỂM THỎA HIỆP: Điểm có thể thảo luận trên tinh thần nhượng bộ nhau việc nào đó. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는.
Định từ
🌏 MANG TÍNH TỔNG HỢP, MANG TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một. -
ㅌㅎㅈ (
통합적
)
: 여러 개의 기구나 조직 등을 하나로 합치는 것.
Danh từ
🌏 TÍNH TỔNG HỢP, TÍNH TỔNG THỂ: Hợp nhất một số cơ quan hay tổ chức thành một.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khí hậu (53) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91)