🌟 반환되다 (返還 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반환되다 (
반ː환되다
) • 반환되다 (반ː환뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 반환(返還): 차지했거나 빌린 것을 다시 돌려줌., 왔던 길을 다시 돌아감.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)