🌟 반환되다 (返還 되다)

Động từ  

1. 차지가 되었거나 빌려 온 것이 다시 돌아가다.

1. ĐƯỢC HOÀN TRẢ: Cái bị chiếm giữ hay cho mượn được trả lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 반환된 도서.
    Returned books.
  • 반환된 무기.
    Weapon returned.
  • 반환된 문화재.
    Returned cultural assets.
  • 보증금이 반환되다.
    The deposit is returned.
  • 예치금이 반환되다.
    The deposit is returned.
  • 입장료가 반환되다.
    The admission fee is returned.
  • 고장 난 커피 자판기에서는 동전이 반환되지 않았다.
    No coins were returned from the broken coffee vending machine.
  • 홍콩이 영국에서 중국으로 반환된 시기는 천구백구십칠 년이다.
    The time when hong kong was returned from britain to china is 1,957 years.
  • 우리는 아직 전세 보증금이 반환되지 않아 이사갈 집에 잔금 지불을 못하고 있다.
    We have yet to pay the balance to the house we are moving to because the deposit for the lease has not been returned.
  • 갑작스런 공연 취소로 기획사에서는 관객들에게 입장료가 반환될 수 있도록 조치를 취했다.
    Due to the sudden cancellation of the performance, the agency took measures to ensure that the admission fee could be returned to the audience.
  • 저 박물관에서 이번에 반환된 문화재를 전시한다는데 가 볼래?
    I heard that the museum is exhibiting the returned cultural assets. do you want to go?
    응. 가 보자.
    Yeah. let's go.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반환되다 (반ː환되다) 반환되다 (반ː환뒈다)
📚 Từ phái sinh: 반환(返還): 차지했거나 빌린 것을 다시 돌려줌., 왔던 길을 다시 돌아감.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Luật (42) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)