Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반환되다 (반ː환되다) • 반환되다 (반ː환뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 반환(返還): 차지했거나 빌린 것을 다시 돌려줌., 왔던 길을 다시 돌아감.
반ː환되다
반ː환뒈다
Start 반 반 End
Start
End
Start 환 환 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Thời tiết và mùa (101) • Chính trị (149) • Tâm lí (191) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)