🌟 재계약 (再契約)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재계약 (
재ː계약
) • 재계약 (재ː게약
) • 재계약이 (재ː계야기
재ː게야기
) • 재계약도 (재ː계약또
재ː게약또
) • 재계약만 (재ː계양만
재ː게양만
)
📚 Từ phái sinh: • 재계약되다: 계약이 다시 맺어지다. • 재계약하다: 계약을 다시 맺다.
🗣️ 재계약 (再契約) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 상대 회사가 재계약 요청을 고사하지 못하도록 간곡하게 부탁을 했다. [고사하다 (固辭하다)]
- 최근 소속 회사와의 재계약 문제로 내부가 균열되어 해체에 이르게 된 댄스 그룹들이 많다. [균열되다 (龜裂되다)]
- 집주인은 내년 재계약 때 방 월세를 십만 원 올리겠다고 공지했다. [집주인 (집主人)]
- 재계약 불투명 소식에 주가가 연중 최저가까지 떨어졌다. [불투명 (不透明)]
🌷 ㅈㄱㅇ: Initial sound 재계약
-
ㅈㄱㅇ (
즐거움
)
: 마음에 들어 흐뭇하고 기쁜 마음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ VUI VẺ: Tâm trạng thỏa mãn và vui mừng vì hài lòng. -
ㅈㄱㅇ (
자가용
)
: 영업을 위한 것이 아니라 개인 또는 개인의 가정에서 쓰이는 것.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒ GIA DỤNG, HÀNG GIA DỤNG: Cái được dùng ở trong gia đình của cá nhân hoặc của cá nhân chứ không phải để kinh doanh. -
ㅈㄱㅇ (
중국어
)
: 중국인이 쓰는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 TIẾNG TRUNG QUỐC: Ngôn ngữ mà người Trung Quốc sử dụng. -
ㅈㄱㅇ (
중공업
)
: 부피에 비해 무게가 꽤 무거운 물건을 만드는 공업.
☆
Danh từ
🌏 CÔNG NGHIỆP NẶNG: Ngành công nghiệp chế tạo đồ vật có trọng lượng khá nặng so với thể tích. -
ㅈㄱㅇ (
중개인
)
: 상행위를 대신하거나 상품 매매를 중개하고 수수료를 받는 일을 하는 상인.
☆
Danh từ
🌏 MÔI GIỚI: Người làm nghề thực hiện thay hành vi thương mại hoặc đứng ra ở giữa trong việc mua bán sản phẩm và nhận tiền. -
ㅈㄱㅇ (
저기압
)
: 주위의 기압보다 더 낮은 기압.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ ÁP THẤP, ÁP THẤP: Khí áp thấp hơn khí áp ở xung quanh.
• Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Lịch sử (92) • Xin lỗi (7) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi món (132)