🌟 재계약 (再契約)

Danh từ  

1. 계약을 다시 맺음. 또는 그 계약.

1. SỰ TÁI KÝ HỢP ĐỒNG, HỢP ĐỒNG TÁI KÝ: Việc ký lại hợp đồng. Hoặc hợp đồng đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전세 재계약.
    Resignation of charter.
  • Google translate 재계약 결과.
    The result of the renewal.
  • Google translate 재계약 여부.
    Whether to renew the contract.
  • Google translate 재계약 협의.
    Consultation on renewal.
  • Google translate 재계약이 이루어지다.
    A renewal is made.
  • Google translate 재계약을 거부하다.
    Refusing to renew the contract.
  • Google translate 재계약을 맺다.
    Reengage.
  • Google translate 재계약을 제의하다.
    Propose renewal.
  • Google translate 재계약을 체결하다.
    To renew a contract.
  • Google translate 재계약에 실패하다.
    Fail to renew a contract.
  • Google translate 집주인은 보증금을 올리지 않으면 재계약이 어렵다고 말했다.
    The landlord said it would be difficult to renew the contract without raising the deposit.
  • Google translate 나는 소속 팀과 재계약을 거절하고 더 높은 연봉을 제시한 다른 팀으로 이전했다.
    I moved to another team that refused to renew my contract with my team and offered a higher salary.
  • Google translate 다음 달 말이면 회사와 계약 기간이 끝나나요?
    Will the contract with the company end by the end of next month?
    Google translate 네, 재계약에서 떨어지면 사실상 해고된 거나 다름없으니 걱정이에요.
    Yes, i'm worried that if i fail to renew my contract, i'm practically fired.

재계약: renewal of agreement; renewal of contract,さいけいやく【再契約】,renouvellement de contrat, contrat renouvelé,recontrato, recontratación,تجديد عقد,гэрээ сунгах,sự tái ký hợp đồng, hợp đồng tái ký,การทำสัญญาใหม่, การทำสัญญาอีกครั้ง, การต่อสัญญา,penandatanganan kembali kontrak, kontrak ulang,повторный договор,续约,重新签约,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재계약 (재ː계약) 재계약 (재ː게약) 재계약이 (재ː계야기재ː게야기) 재계약도 (재ː계약또재ː게약또) 재계약만 (재ː계양만재ː게양만)
📚 Từ phái sinh: 재계약되다: 계약이 다시 맺어지다. 재계약하다: 계약을 다시 맺다.

🗣️ 재계약 (再契約) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132)