🌟 고사하다 (固辭 하다)

Động từ  

1. 권유나 요청을 굳이 거절하다.

1. CỰ TUYỆT, CHỐI TUYỆT: Cây cỏ bị khô dần rồi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고사한 이유.
    No good reason.
  • Google translate 권유를 고사하다.
    Decline recommendation.
  • Google translate 부탁을 고사하다.
    Decline a favor.
  • Google translate 요청을 고사하다.
    Turn down a request.
  • Google translate 끝내 고사하다.
    Let it go at the end.
  • Google translate 단호하게 고사하다.
    Discard firmly.
  • Google translate 수차례 고사하다.
    Many times over.
  • Google translate 정중하게 고사하다.
    Politely decline.
  • Google translate 그가 회장 자리를 고사해서 우리는 다른 사람을 구해야만 했다.
    We had to save someone else, let alone his presidency.
  • Google translate 그는 상대 회사가 재계약 요청을 고사하지 못하도록 간곡하게 부탁을 했다.
    He earnestly asked the other company not to decline the renewal request.
  • Google translate 다른 팀으로부터 스카우트 제의를 받았다며?
    I hear you've been offered a scout from another team.
    Google translate 응, 그런데 나는 현재 소속되어 있는 팀에 남고 싶어서 제의를 고사했어.
    Yes, but i declined the offer because i wanted to stay with my current team.

고사하다: refuse,こじする【固辞する】,refuser obstinément,rechazar,يرفض,эрс татгалзах. бусдын санал,cự tuyệt, chối tuyệt,ปฏิเสธ, ไม่ยอมรับ,mengabaikan, mengacuhkan,отказывать наотрез в чем-то,执意谢绝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고사하다 (고사하다) 고사하는 (고사하는) 고사하여 (고사하여) 고사해 (고사해) 고사하니 (고사하니) 고사합니다 (고사함니다)
📚 Từ phái sinh: 고사(固辭): 남의 권유나 요청을 굳이 거절하는 것.

🗣️ 고사하다 (固辭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Sử dụng tiệm thuốc (10) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)