🌟 고사하다 (固辭 하다)

Động từ  

1. 권유나 요청을 굳이 거절하다.

1. CỰ TUYỆT, CHỐI TUYỆT: Cây cỏ bị khô dần rồi chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고사한 이유.
    No good reason.
  • 권유를 고사하다.
    Decline recommendation.
  • 부탁을 고사하다.
    Decline a favor.
  • 요청을 고사하다.
    Turn down a request.
  • 끝내 고사하다.
    Let it go at the end.
  • 단호하게 고사하다.
    Discard firmly.
  • 수차례 고사하다.
    Many times over.
  • 정중하게 고사하다.
    Politely decline.
  • 그가 회장 자리를 고사해서 우리는 다른 사람을 구해야만 했다.
    We had to save someone else, let alone his presidency.
  • 그는 상대 회사가 재계약 요청을 고사하지 못하도록 간곡하게 부탁을 했다.
    He earnestly asked the other company not to decline the renewal request.
  • 다른 팀으로부터 스카우트 제의를 받았다며?
    I hear you've been offered a scout from another team.
    응, 그런데 나는 현재 소속되어 있는 팀에 남고 싶어서 제의를 고사했어.
    Yes, but i declined the offer because i wanted to stay with my current team.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고사하다 (고사하다) 고사하는 (고사하는) 고사하여 (고사하여) 고사해 (고사해) 고사하니 (고사하니) 고사합니다 (고사함니다)
📚 Từ phái sinh: 고사(固辭): 남의 권유나 요청을 굳이 거절하는 것.

🗣️ 고사하다 (固辭 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Sở thích (103) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124)