🌟 복덕방 (福德房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복덕방 (
복떡빵
)
🗣️ 복덕방 (福德房) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㅂ: Initial sound 복덕방
-
ㅂㄷㅂ (
반딧불
)
: 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm. -
ㅂㄷㅂ (
복덕방
)
: 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN: Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v... -
ㅂㄷㅂ (
부득불
)
: 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG, ĐÀNH PHẢI: Trong lòng không muốn nhưng không thể không làm mà không còn cách nào khác đành phải. -
ㅂㄷㅂ (
배달부
)
: 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIAO HÀNG: Người làm nghề chuyển hàng hóa hay đồ ăn…
• Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn luận (36) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7)