🌟 반딧불

Danh từ  

1. 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.

1. ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가물가물한 반딧불.
    A pale firefly.
  • Google translate 예쁜 반딧불.
    Pretty fireflies.
  • Google translate 작은 반딧불.
    Small fireflies.
  • Google translate 희미한 반딧불.
    A faint firefly.
  • Google translate 반딧불이 아름답다.
    Fireflies are beautiful.
  • Google translate 이 마을은 빛나는 반딧불을 보러 오는 관광객들의 발길이 잦다.
    This village is frequented by tourists who come to see the shining fireflies.
  • Google translate 반딧불이 깜빡이는 것을 보니 저 부근에 반딧불이가 있는 것 같다.
    Seeing the fireflies flickering, i think there's a firefly around there.
  • Google translate 반딧불이는 왜 반딧불을 내는 거야?
    Why are fireflies giving out fireflies?
    Google translate 하나의 구애 신호라고 해.
    It's called a courtship signal.

반딧불: firefly light,ほたるび・けいか【蛍火】。けいこう【蛍光】,lueur de la luciole,luz de luciérnagas,ضوء سراج الليل,галт хорхойн гал, гэрэлт цохын гэрэл,ánh đèn đom đóm,แสงหิ่งห้อย,kelip kunang-kunang,свет светляка; свет светлячка,萤火,

2. 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.

2. Côn trùng biết bay, phát sáng ở phần đuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 반딧불이 날다.
    Fireflies fly.
  • Google translate 반딧불이 날아다니다.
    Fireflies fly.
  • Google translate 반딧불이 발광하다.
    Fireflies glow.
  • Google translate 반딧불이 빛을 내다.
    Fireflies glow.
  • Google translate 반딧불을 쫓다.
    Chasing fireflies.
  • Google translate 여름날 밤에 반딧불들이 빛을 내며 수풀 사이로 날아다녔다.
    On a summer night, fireflies glistened and flew through the bushes.
  • Google translate 사람들은 수많은 반딧불이 날아다니는 아름다운 광경에 감탄하였다.
    People admired the beautiful sight of countless fireflies flying around.
  • Google translate 그건 무슨 곤충이야?
    What insect is that?
    Google translate 꽁무니에서 빛이 나는 걸 보니 아마 반딧불인가 봐.
    It's probably fireflies, seeing the light coming from the buttocks.
Từ đồng nghĩa 개똥벌레: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Từ đồng nghĩa 반디: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.
Từ đồng nghĩa 반딧불이: 꽁무니에서 빛을 내며 날아다니는 곤충.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 반딧불 (반디뿔) 반딧불 (반딛뿔)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)