🌟 반딧불
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 반딧불 (
반디뿔
) • 반딧불 (반딛뿔
)
🌷 ㅂㄷㅂ: Initial sound 반딧불
-
ㅂㄷㅂ (
반딧불
)
: 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm. -
ㅂㄷㅂ (
복덕방
)
: 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN: Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v... -
ㅂㄷㅂ (
부득불
)
: 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG, ĐÀNH PHẢI: Trong lòng không muốn nhưng không thể không làm mà không còn cách nào khác đành phải. -
ㅂㄷㅂ (
배달부
)
: 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIAO HÀNG: Người làm nghề chuyển hàng hóa hay đồ ăn…
• Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)