🌷 Initial sound: ㅂㄷㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
반딧불
:
반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm.
•
복덕방
(福德房)
:
땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN: Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v...
•
부득불
(不得不)
:
마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG, ĐÀNH PHẢI: Trong lòng không muốn nhưng không thể không làm mà không còn cách nào khác đành phải.
•
배달부
(配達夫)
:
물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIAO HÀNG: Người làm nghề chuyển hàng hóa hay đồ ăn…
• Chính trị (149) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (119) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52)