🌷 Initial sound: ㅂㄷㅂ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
반딧불
:
반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm.
•
복덕방
(福德房)
:
땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN: Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v...
•
부득불
(不得不)
:
마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG, ĐÀNH PHẢI: Trong lòng không muốn nhưng không thể không làm mà không còn cách nào khác đành phải.
•
배달부
(配達夫)
:
물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIAO HÀNG: Người làm nghề chuyển hàng hóa hay đồ ăn…
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Vấn đề xã hội (67) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)