🌟 복덕방 (福德房)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 복덕방 (
복떡빵
)
🗣️ 복덕방 (福德房) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅂㄷㅂ: Initial sound 복덕방
-
ㅂㄷㅂ (
반딧불
)
: 반딧불이의 꽁무니에서 나는 불빛.
Danh từ
🌏 ÁNH ĐÈN ĐOM ĐÓM: Ánh sáng phát ra từ đuôi của con đom đóm. -
ㅂㄷㅂ (
복덕방
)
: 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.
Danh từ
🌏 VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN: Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v... -
ㅂㄷㅂ (
부득불
)
: 마음이 내키지 않지만 하지 않을 수 없어 어쩔 수 없이.
Phó từ
🌏 KHÔNG THỂ KHÔNG, ĐÀNH PHẢI: Trong lòng không muốn nhưng không thể không làm mà không còn cách nào khác đành phải. -
ㅂㄷㅂ (
배달부
)
: 물건이나 음식 등을 가져다 주는 것을 직업으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI GIAO HÀNG: Người làm nghề chuyển hàng hóa hay đồ ăn…
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226)