🌟 복덕방 (福德房)

Danh từ  

1. 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌려주는 일을 중개하는 곳.

1. VĂN PHÒNG BẤT ĐỘNG SẢN: Nơi đứng ra trung gian trong việc mua bán hoặc thuê mượn đất đai, nhà cửa v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 복덕방을 돌아다니다.
    Wandering around the hall.
  • 복덕방을 차리다.
    Set up a lucky room.
  • 복덕방을 찾아다니다.
    Looking for the bokdeokbang.
  • 복덕방에 들르다.
    Drop by the hall.
  • 복덕방에 알아보다.
    Find out in bokdeokbang.
  • 복덕방에 집을 내놓다.
    Put up a house in bokdeokbang.
  • 요새는 부동산 거래가 뜸해서 복덕방들도 돈을 벌기가 어렵다고 한다.
    These days, real estate transactions are so slow that it is difficult for bokdeokbangs to make money.
  • 김 씨는 전셋집을 구하고자 복덕방마다 돌아다녀 보았지만 조건에 맞는 집을 찾을 수가 없었다.
    Mr. kim went to every bokdeok room to find a rental house, but couldn't find a house suitable for his conditions.
  • 요새 왜 그렇게 바빠?
    Why are you so busy these days?
    이사를 해야 해서 복덕방을 좀 돌아다니느라고.
    I've got to move, so i've been going around the hall.
Từ tham khảo 부동산업(不動産業): 땅이나 집 등을 사고팔거나 빌리고 관리하는 일 등을 대신해 주는 사…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복덕방 (복떡빵)

🗣️ 복덕방 (福德房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng bệnh viện (204) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226)