🌷 Initial sound: ㄹㅌㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1
•
렌트하다
(rent 하다)
:
돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다.
Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả vị trí (70) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn ngữ (160) • Chính trị (149) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13)