🌷 Initial sound: ㄹㅌㅎㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 1

렌트하다 (rent 하다) : 돈을 내고 물건이나 시설 등을 일정 기간 빌려 쓰다. Động từ
🌏 THUÊ, MƯỚN: Trả tiền và mượn dùng đồ đạc hay thiết bị... trong thời gian nhất định.


:
Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Xem phim (105) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Tôn giáo (43) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa ẩm thực (104)